Từ "óc trâu" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại chất liệu sệt, không đồng nhất, thường có những hạt rắn lẫn trong đó. Từ này thường được dùng để chỉ những món ăn hoặc nguyên liệu có kết cấu như vậy. Cụ thể, "óc trâu" thường được nhắc đến trong các món ăn như chè, bánh hay các loại nước sốt.
Định nghĩa: "Óc trâu" dùng để chỉ một chất sệt, không đồng nhất, có lẫn những hạt rắn. Ví dụ, khi làm món chè, nếu không khuấy đều, phần đậu sẽ tạo thành những hạt lổn nhổn trong nước.
Ví dụ 1: "Chè đậu xanh này nhìn như óc trâu, có nhiều hạt đậu nổi lên trên mặt." (Ở đây, "óc trâu" được dùng để miêu tả món chè đậu xanh có nhiều hạt đậu.)
Ví dụ 2: "Món sốt này hơi đặc và lổn nhổn, giống như óc trâu." (Từ "óc trâu" được dùng để chỉ kết cấu của sốt.)